Có 2 kết quả:
引信系統 yǐn xìn xì tǒng ㄧㄣˇ ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ • 引信系统 yǐn xìn xì tǒng ㄧㄣˇ ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
yǐn xìn xì tǒng ㄧㄣˇ ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fuzing system
Bình luận 0
yǐn xìn xì tǒng ㄧㄣˇ ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fuzing system
Bình luận 0